Khí hậu Osijek

Dữ liệu khí hậu của Osijek (1971–2000)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)19.023.026.930.936.039.640.340.337.130.525.821.340,3
Trung bình cao °C (°F)3.36.512.317.222.625.627.627.523.417.49.44.716,5
Trung bình ngày, °C (°F)−0.21.86.411.216.719.721.320.816.511.05.11.211,0
Trung bình thấp, °C (°F)−3.3−2.11.35.510.513.614.814.510.86.11.6−1.76,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)−27.1−26.4−21
(−6)
−6.8−3
(27)
1.04.75.1−1.2−8.6−15.7−23.2−27,1
Giáng thủy mm (inch)41.4
(1.63)
35.1
(1.382)
40.5
(1.594)
51.0
(2.008)
59.2
(2.331)
82.0
(3.228)
65.4
(2.575)
61.9
(2.437)
51.0
(2.008)
56.6
(2.228)
61.7
(2.429)
49.1
(1.933)
654,9
(25,783)
độ ẩm87.581.974.171.370.170.969.671.876.279.286.188.577,3
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)11.310.611.213.013.313.410.69.99.410.511.712.3137,2
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 1.0 cm)10.37.82.10.00.00.00.00.00.00.02.26.528,9
Số giờ nắng trung bình hàng tháng58.996.1145.7171.0217.0231.0260.4251.1189.0142.669.055.81.887,6
Tỷ lệ khả chiếu20344245525560615344252145
Nguồn: Croatian Meteorological and Hydrological Service[1][2]